Characters remaining: 500/500
Translation

đồ ăn

Academic
Friendly

Từ "đồ ăn" trong tiếng Việt có nghĩathức ăn, tức là những món ăn con người thường sử dụng để nuôi sống bản thân. "Đồ ăn" có thể chỉ tất cả các loại thực phẩm, từ món ăn chính đến món ăn phụ, từ món ngọt đến món mặn.

Định nghĩa:
  • "Đồ ăn" (danh từ) chỉ thức ăn mọi người tiêu thụ hàng ngày.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chị ấy mới học làm đồ ăn." (Câu này có nghĩachị ấy đang học cách nấu những món ăn.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong bữa tiệc, rất nhiều đồ ăn ngon." (Câu này nói về việc nhiều món ăn ngon trong bữa tiệc.)
Biến thể của từ:
  • "Đồ ăn" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
    • "Món ăn" (chỉ những món cụ thể, dụ: món ăn truyền thống, món ăn địa phương).
    • "Thức ăn" (cũng chỉ thực phẩm nhưng có thể dùng để chỉ những thứ ăn uống nói chung, không chỉ giới hạn trong món ăn).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể dùng "đồ ăn" trong các cụm từ như:
    • "Đồ ăn nhanh" (fast food), chỉ những món ăn được chế biến nhanh thường không tốt cho sức khỏe.
    • "Đồ ăn chay" (vegetarian food), chỉ các món ăn không thịt.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • "Thức ăn" từ đồng nghĩa gần với "đồ ăn". Cả hai từ này đều có thể dùng để nói về thực phẩm.
  • "Món ăn" cũng liên quan, nhưng chỉ dùng để chỉ các món cụ thể.
Từ gần giống:
  • "Đồ uống" (beverage) từ gần giống nhưng chỉ về các loại đồ uống, không phải đồ ăn.
Chú ý:
  • Khi nói về "đồ ăn," có thể nhấn mạnh đến chất lượng ( dụ: "đồ ăn sạch," "đồ ăn ngon") để miêu tả về món ăn tốt cho sức khỏe hoặc hấp dẫn.
  1. dt. Thức ăn: Chị ấy mới học làm đồ ăn.

Comments and discussion on the word "đồ ăn"